--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quĩ đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quĩ đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quĩ đạo
+ noun
orbit; trajectory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quĩ đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quĩ đạo"
:
quá cố
quá khổ
quai chèo
quái gở
quay giáo
quẹo cọ
quều quào
quốc giáo
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
quĩ đạo
:
orbit; trajectory
+
coming together
:
việc hợp nhất, cùng tham gia.the merging of the two groups occurred quicklyViệc hợp nhất hai nhóm xảy ra nhanh chóng.there was no meeting of mindsỞ đó không có sự đồng ý tưởng.
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them
+
blue print
:
bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch